Chuyển đổi Króna Iceland sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến BND

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ISK/BND 0.0096573 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-bnd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where ISK is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngBND
0%1 ISK0.0 ISK0.0097 BND
1%1 ISK0.010 ISK0.0096 BND
2%1 ISK0.020 ISK0.0095 BND
3%1 ISK0.030 ISK0.0094 BND
4%1 ISK0.040 ISK0.0093 BND
5%1 ISK0.050 ISK0.0092 BND

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Brunei

ISKBND
10.0097
50.048
100.097
200.19
500.48
1000.97
2502.41
5004.82
10009.65

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Króna Iceland

BNDISK
1103.54
5517.74
101035.49
202070.98
505177.45
10010354.91
25025887.28
50051774.56
1000103549.13

Thông tin thêm về ISK hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ