Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0097 BND |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0096 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0095 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0094 BND |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0093 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0092 BND |
ISK | BND |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.42 |
500 | 4.85 |
1000 | 9.7 |
BND | ISK |
1 | 103.01 |
5 | 515.06 |
10 | 1030.13 |
20 | 2060.27 |
50 | 5150.68 |
100 | 10301.37 |
250 | 25753.43 |
500 | 51506.86 |
1000 | 103013.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.