Tỷ giá hối đoái ISK/CNY 0.059251 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.059 CNY |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.059 CNY |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.058 CNY |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.057 CNY |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.057 CNY |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.056 CNY |
ISK | CNY |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.92 |
250 | 14.81 |
500 | 29.62 |
1000 | 59.25 |
CNY | ISK |
1 | 16.87 |
5 | 84.38 |
10 | 168.77 |
20 | 337.54 |
50 | 843.86 |
100 | 1687.72 |
250 | 4219.31 |
500 | 8438.63 |
1000 | 16877.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.