Chuyển đổi Króna Iceland sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến CNY

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái ISK/CNY 0.051269 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-cny?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where ISK is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngCNY
0%1 ISK0.0 ISK0.051 CNY
1%1 ISK0.010 ISK0.051 CNY
2%1 ISK0.020 ISK0.050 CNY
3%1 ISK0.030 ISK0.050 CNY
4%1 ISK0.040 ISK0.049 CNY
5%1 ISK0.050 ISK0.049 CNY

Chuyển đổi Króna Iceland thành Nhân dân tệ

ISKCNY
10.051
50.26
100.51
201.02
502.56
1005.12
25012.81
50025.63
100051.26

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Króna Iceland

CNYISK
119.5
597.52
10195.05
20390.1
50975.25
1001950.51
2504876.28
5009752.57
100019505.14

Thông tin thêm về ISK hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ