Tỷ giá hối đoái ISK/CNY 0.055806 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CNY |
| 0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.056 CNY |
| 1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.055 CNY |
| 2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.055 CNY |
| 3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.054 CNY |
| 4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.054 CNY |
| 5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.053 CNY |
| ISK | CNY |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.79 |
| 100 | 5.58 |
| 250 | 13.95 |
| 500 | 27.9 |
| 1000 | 55.8 |
| CNY | ISK |
| 1 | 17.91 |
| 5 | 89.59 |
| 10 | 179.19 |
| 20 | 358.38 |
| 50 | 895.96 |
| 100 | 1791.92 |
| 250 | 4479.81 |
| 500 | 8959.63 |
| 1000 | 17919.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.