Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.052 CNY |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.051 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.051 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.050 CNY |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.050 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.049 CNY |
ISK | CNY |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.18 |
250 | 12.96 |
500 | 25.93 |
1000 | 51.87 |
CNY | ISK |
1 | 19.27 |
5 | 96.38 |
10 | 192.76 |
20 | 385.52 |
50 | 963.8 |
100 | 1927.6 |
250 | 4819.01 |
500 | 9638.02 |
1000 | 19276.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.