Tỷ giá hối đoái ISK/CNY 0.055064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.055 CNY |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.055 CNY |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.054 CNY |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.053 CNY |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.053 CNY |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.052 CNY |
ISK | CNY |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.5 |
250 | 13.76 |
500 | 27.53 |
1000 | 55.06 |
CNY | ISK |
1 | 18.16 |
5 | 90.8 |
10 | 181.6 |
20 | 363.21 |
50 | 908.03 |
100 | 1816.07 |
250 | 4540.19 |
500 | 9080.38 |
1000 | 18160.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.