Tỷ giá hối đoái ISK/FKP 0.0060376 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0060 FKP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0060 FKP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0059 FKP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0059 FKP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0058 FKP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0057 FKP |
ISK | FKP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.03 |
FKP | ISK |
1 | 165.62 |
5 | 828.14 |
10 | 1656.29 |
20 | 3312.58 |
50 | 8281.46 |
100 | 16562.92 |
250 | 41407.32 |
500 | 82814.64 |
1000 | 165629.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.