Chuyển đổi Króna Iceland sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến FKP

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ISK/FKP 0.0058727 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-fkp?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where ISK is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngFKP
0%1 ISK0.0 ISK0.0059 FKP
1%1 ISK0.010 ISK0.0058 FKP
2%1 ISK0.020 ISK0.0058 FKP
3%1 ISK0.030 ISK0.0057 FKP
4%1 ISK0.040 ISK0.0056 FKP
5%1 ISK0.050 ISK0.0056 FKP

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Quần đảo Falkland

ISKFKP
10.0059
50.029
100.059
200.12
500.29
1000.59
2501.46
5002.93
10005.87

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Króna Iceland

FKPISK
1170.27
5851.39
101702.79
203405.58
508513.96
10017027.92
25042569.82
50085139.64
1000170279.29

Thông tin thêm về ISK hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ