Tỷ giá hối đoái ISK/GBP 0.0060409 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0060 GBP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0060 GBP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0059 GBP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0059 GBP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0058 GBP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0057 GBP |
ISK | GBP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.04 |
GBP | ISK |
1 | 165.53 |
5 | 827.69 |
10 | 1655.38 |
20 | 3310.77 |
50 | 8276.93 |
100 | 16553.87 |
250 | 41384.69 |
500 | 82769.39 |
1000 | 165538.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.