Chuyển đổi Króna Iceland sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến GEL

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/GEL 0.020593 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-gel?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where ISK is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngGEL
0%1 ISK0.0 ISK0.021 GEL
1%1 ISK0.010 ISK0.020 GEL
2%1 ISK0.020 ISK0.020 GEL
3%1 ISK0.030 ISK0.020 GEL
4%1 ISK0.040 ISK0.020 GEL
5%1 ISK0.050 ISK0.020 GEL

Chuyển đổi Króna Iceland thành Lari Georgia

ISKGEL
10.021
50.10
100.21
200.41
501.02
1002.05
2505.14
50010.29
100020.59

Chuyển đổi Lari Georgia thành Króna Iceland

GELISK
148.55
5242.79
10485.59
20971.19
502427.98
1004855.96
25012139.92
50024279.84
100048559.69

Thông tin thêm về ISK hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ