Chuyển đổi Króna Iceland sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến GIP

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ISK/GIP 0.0058179 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-gip?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where ISK is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngGIP
0%1 ISK0.0 ISK0.0058 GIP
1%1 ISK0.010 ISK0.0058 GIP
2%1 ISK0.020 ISK0.0057 GIP
3%1 ISK0.030 ISK0.0056 GIP
4%1 ISK0.040 ISK0.0056 GIP
5%1 ISK0.050 ISK0.0055 GIP

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Gibraltar

ISKGIP
10.0058
50.029
100.058
200.12
500.29
1000.58
2501.45
5002.9
10005.81

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Króna Iceland

GIPISK
1171.88
5859.41
101718.82
203437.64
508594.12
10017188.24
25042970.61
50085941.23
1000171882.47

Thông tin thêm về ISK hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ