Tỷ giá hối đoái ISK/GTQ 0.062339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.062 GTQ |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.062 GTQ |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.061 GTQ |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.060 GTQ |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.060 GTQ |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.059 GTQ |
ISK | GTQ |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.23 |
250 | 15.58 |
500 | 31.16 |
1000 | 62.33 |
GTQ | ISK |
1 | 16.04 |
5 | 80.2 |
10 | 160.41 |
20 | 320.82 |
50 | 802.06 |
100 | 1604.12 |
250 | 4010.3 |
500 | 8020.61 |
1000 | 16041.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.