Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.055 GTQ |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.055 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.054 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.054 GTQ |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.053 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.052 GTQ |
ISK | GTQ |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.52 |
250 | 13.81 |
500 | 27.62 |
1000 | 55.24 |
GTQ | ISK |
1 | 18.09 |
5 | 90.49 |
10 | 180.99 |
20 | 361.99 |
50 | 904.98 |
100 | 1809.97 |
250 | 4524.93 |
500 | 9049.86 |
1000 | 18099.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.