Tỷ giá hối đoái ISK/GTQ 0.058468 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.058 GTQ |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.058 GTQ |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.057 GTQ |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.057 GTQ |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.056 GTQ |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.056 GTQ |
ISK | GTQ |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.92 |
100 | 5.84 |
250 | 14.61 |
500 | 29.23 |
1000 | 58.46 |
GTQ | ISK |
1 | 17.1 |
5 | 85.51 |
10 | 171.03 |
20 | 342.06 |
50 | 855.16 |
100 | 1710.33 |
250 | 4275.84 |
500 | 8551.69 |
1000 | 17103.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.