Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.056 HKD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.056 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.055 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.055 HKD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.054 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.053 HKD |
ISK | HKD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.62 |
250 | 14.05 |
500 | 28.1 |
1000 | 56.21 |
HKD | ISK |
1 | 17.78 |
5 | 88.94 |
10 | 177.89 |
20 | 355.79 |
50 | 889.47 |
100 | 1778.95 |
250 | 4447.37 |
500 | 8894.75 |
1000 | 17789.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.