Tỷ giá hối đoái ISK/HKD 0.060691 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.061 HKD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.060 HKD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.059 HKD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.059 HKD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.058 HKD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.058 HKD |
ISK | HKD |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.06 |
250 | 15.17 |
500 | 30.34 |
1000 | 60.69 |
HKD | ISK |
1 | 16.47 |
5 | 82.38 |
10 | 164.76 |
20 | 329.53 |
50 | 823.84 |
100 | 1647.69 |
250 | 4119.23 |
500 | 8238.47 |
1000 | 16476.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.