Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.051 HRK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.051 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.050 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.050 HRK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.049 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.049 HRK |
ISK | HRK |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.81 |
500 | 25.63 |
1000 | 51.27 |
HRK | ISK |
1 | 19.5 |
5 | 97.5 |
10 | 195.01 |
20 | 390.03 |
50 | 975.08 |
100 | 1950.16 |
250 | 4875.42 |
500 | 9750.84 |
1000 | 19501.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.