Tỷ giá hối đoái ISK/HRK 0.051851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.052 HRK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.051 HRK |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.051 HRK |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.050 HRK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.050 HRK |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.049 HRK |
ISK | HRK |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.18 |
250 | 12.96 |
500 | 25.92 |
1000 | 51.85 |
HRK | ISK |
1 | 19.28 |
5 | 96.42 |
10 | 192.85 |
20 | 385.71 |
50 | 964.29 |
100 | 1928.58 |
250 | 4821.46 |
500 | 9642.93 |
1000 | 19285.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.