Chuyển đổi Króna Iceland sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến ILS

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/ILS 0.025475 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-ils?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ISK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngILS
0%1 ISK0.0 ISK0.025 ILS
1%1 ISK0.010 ISK0.025 ILS
2%1 ISK0.020 ISK0.025 ILS
3%1 ISK0.030 ISK0.025 ILS
4%1 ISK0.040 ISK0.024 ILS
5%1 ISK0.050 ISK0.024 ILS

Chuyển đổi Króna Iceland thành Sheqel Israel mới

ISKILS
10.025
50.13
100.25
200.51
501.27
1002.54
2506.36
50012.73
100025.47

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Króna Iceland

ILSISK
139.25
5196.26
10392.53
20785.07
501962.67
1003925.35
2509813.39
50019626.78
100039253.56

Thông tin thêm về ISK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ