Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0022 KWD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0022 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0022 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0022 KWD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0021 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0021 KWD |
ISK | KWD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
KWD | ISK |
1 | 450.61 |
5 | 2253.05 |
10 | 4506.1 |
20 | 9012.2 |
50 | 22530.5 |
100 | 45061.01 |
250 | 112652.52 |
500 | 225305.05 |
1000 | 450610.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.