Tỷ giá hối đoái ISK/KWD 0.0024032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0024 KWD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0024 KWD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0024 KWD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0023 KWD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0023 KWD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0023 KWD |
ISK | KWD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.4 |
KWD | ISK |
1 | 416.1 |
5 | 2080.52 |
10 | 4161.05 |
20 | 8322.1 |
50 | 20805.26 |
100 | 41610.53 |
250 | 104026.33 |
500 | 208052.67 |
1000 | 416105.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.