Tỷ giá hối đoái ISK/KYD 0.0068970 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0069 KYD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0068 KYD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0068 KYD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0067 KYD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0066 KYD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0066 KYD |
ISK | KYD |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.72 |
500 | 3.44 |
1000 | 6.89 |
KYD | ISK |
1 | 144.98 |
5 | 724.94 |
10 | 1449.89 |
20 | 2899.79 |
50 | 7249.48 |
100 | 14498.96 |
250 | 36247.4 |
500 | 72494.8 |
1000 | 144989.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.