Tỷ giá hối đoái ISK/KYD 0.0065165 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0065 KYD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0065 KYD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0064 KYD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0063 KYD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0063 KYD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0062 KYD |
ISK | KYD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.51 |
KYD | ISK |
1 | 153.45 |
5 | 767.27 |
10 | 1534.55 |
20 | 3069.11 |
50 | 7672.77 |
100 | 15345.55 |
250 | 38363.88 |
500 | 76727.77 |
1000 | 153455.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.