Tỷ giá hối đoái ISK/KYD 0.0061962 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0062 KYD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0061 KYD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0061 KYD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0060 KYD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0059 KYD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0059 KYD |
ISK | KYD |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.09 |
1000 | 6.19 |
KYD | ISK |
1 | 161.38 |
5 | 806.94 |
10 | 1613.88 |
20 | 3227.77 |
50 | 8069.42 |
100 | 16138.85 |
250 | 40347.14 |
500 | 80694.29 |
1000 | 161388.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.