Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0060 KYD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0059 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0058 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0058 KYD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0057 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0057 KYD |
ISK | KYD |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.95 |
KYD | ISK |
1 | 167.8 |
5 | 839.02 |
10 | 1678.05 |
20 | 3356.11 |
50 | 8390.29 |
100 | 16780.59 |
250 | 41951.48 |
500 | 83902.96 |
1000 | 167805.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.