Valuta Ex Logo

ISK đến LBP

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái ISK/LBP 665.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-lbp?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where ISK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 ISK0.0 ISK665.51 LBP
1%1 ISK0.010 ISK658.85 LBP
2%1 ISK0.020 ISK652.2 LBP
3%1 ISK0.030 ISK645.54 LBP
4%1 ISK0.040 ISK638.89 LBP
5%1 ISK0.050 ISK632.23 LBP

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Li-băng

ISKLBP
1665.51
53327.56
106655.12
2013310.25
5033275.62
10066551.25
250166378.12
500332756.25
1000665512.5

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Króna Iceland

LBPISK
10.0015
50.0075
100.015
200.030
500.075
1000.15
2500.38
5000.75
10001.5

Thông tin thêm về ISK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ