Tỷ giá hối đoái ISK/LVL 0.0045094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0045 LVL |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0045 LVL |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0044 LVL |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0044 LVL |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0043 LVL |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0043 LVL |
ISK | LVL |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.5 |
LVL | ISK |
1 | 221.75 |
5 | 1108.78 |
10 | 2217.57 |
20 | 4435.14 |
50 | 11087.85 |
100 | 22175.71 |
250 | 55439.29 |
500 | 110878.58 |
1000 | 221757.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.