Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0043 LVL |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0043 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0042 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0042 LVL |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0041 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0041 LVL |
ISK | LVL |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.3 |
LVL | ISK |
1 | 232.42 |
5 | 1162.12 |
10 | 2324.24 |
20 | 4648.48 |
50 | 11621.2 |
100 | 23242.41 |
250 | 58106.04 |
500 | 116212.09 |
1000 | 232424.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.