Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.035 LYD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.035 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.034 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.034 LYD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.034 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.033 LYD |
ISK | LYD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.73 |
500 | 17.47 |
1000 | 34.95 |
LYD | ISK |
1 | 28.61 |
5 | 143.05 |
10 | 286.1 |
20 | 572.2 |
50 | 1430.5 |
100 | 2861.01 |
250 | 7152.54 |
500 | 14305.08 |
1000 | 28610.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.