Tỷ giá hối đoái ISK/LYD 0.042325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.042 LYD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.042 LYD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.041 LYD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.041 LYD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.041 LYD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.040 LYD |
ISK | LYD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.58 |
500 | 21.16 |
1000 | 42.32 |
LYD | ISK |
1 | 23.62 |
5 | 118.13 |
10 | 236.26 |
20 | 472.53 |
50 | 1181.33 |
100 | 2362.66 |
250 | 5906.65 |
500 | 11813.3 |
1000 | 23626.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.