Chuyển đổi Króna Iceland sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến LYD

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái ISK/LYD 0.035029 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-lyd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where ISK is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngLYD
0%1 ISK0.0 ISK0.035 LYD
1%1 ISK0.010 ISK0.035 LYD
2%1 ISK0.020 ISK0.034 LYD
3%1 ISK0.030 ISK0.034 LYD
4%1 ISK0.040 ISK0.034 LYD
5%1 ISK0.050 ISK0.033 LYD

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dinar Libi

ISKLYD
10.035
50.18
100.35
200.70
501.75
1003.5
2508.75
50017.51
100035.02

Chuyển đổi Dinar Libi thành Króna Iceland

LYDISK
128.54
5142.73
10285.47
20570.95
501427.37
1002854.75
2507136.88
50014273.76
100028547.53

Thông tin thêm về ISK hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ