Tỷ giá hối đoái ISK/LYD 0.035942 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.036 LYD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.036 LYD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.035 LYD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.035 LYD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.035 LYD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.034 LYD |
ISK | LYD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.98 |
500 | 17.97 |
1000 | 35.94 |
LYD | ISK |
1 | 27.82 |
5 | 139.11 |
10 | 278.22 |
20 | 556.45 |
50 | 1391.13 |
100 | 2782.27 |
250 | 6955.69 |
500 | 13911.39 |
1000 | 27822.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.