Valuta Ex Logo

ISK đến MNT

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái ISK/MNT 27.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-mnt?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where ISK is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngMNT
0%1 ISK0.0 ISK27.8 MNT
1%1 ISK0.010 ISK27.53 MNT
2%1 ISK0.020 ISK27.25 MNT
3%1 ISK0.030 ISK26.97 MNT
4%1 ISK0.040 ISK26.69 MNT
5%1 ISK0.050 ISK26.41 MNT

Chuyển đổi Króna Iceland thành Tugrik Mông Cổ

ISKMNT
127.8
5139.04
10278.08
20556.16
501390.4
1002780.81
2506952.04
50013904.09
100027808.18

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Króna Iceland

MNTISK
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.59
2508.99
50017.98
100035.96

Thông tin thêm về ISK hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ