Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.058 MOP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.057 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.056 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.056 MOP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.055 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.055 MOP |
ISK | MOP |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.37 |
500 | 28.75 |
1000 | 57.5 |
MOP | ISK |
1 | 17.38 |
5 | 86.94 |
10 | 173.88 |
20 | 347.76 |
50 | 869.42 |
100 | 1738.84 |
250 | 4347.11 |
500 | 8694.23 |
1000 | 17388.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.