Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.078 NOK |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.078 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.077 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.076 NOK |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.075 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.074 NOK |
ISK | NOK |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.83 |
250 | 19.58 |
500 | 39.16 |
1000 | 78.32 |
NOK | ISK |
1 | 12.76 |
5 | 63.83 |
10 | 127.66 |
20 | 255.33 |
50 | 638.33 |
100 | 1276.67 |
250 | 3191.67 |
500 | 6383.35 |
1000 | 12766.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.