Tỷ giá hối đoái ISK/PAB 0.0074322 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0074 PAB |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0074 PAB |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0073 PAB |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0072 PAB |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0071 PAB |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0071 PAB |
ISK | PAB |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.85 |
500 | 3.71 |
1000 | 7.43 |
PAB | ISK |
1 | 134.54 |
5 | 672.74 |
10 | 1345.49 |
20 | 2690.98 |
50 | 6727.46 |
100 | 13454.92 |
250 | 33637.3 |
500 | 67274.6 |
1000 | 134549.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.