Tỷ giá hối đoái ISK/PAB 0.0078332 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0078 PAB |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0078 PAB |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0077 PAB |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0076 PAB |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0075 PAB |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0074 PAB |
ISK | PAB |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.95 |
500 | 3.91 |
1000 | 7.83 |
PAB | ISK |
1 | 127.66 |
5 | 638.31 |
10 | 1276.62 |
20 | 2553.24 |
50 | 6383.11 |
100 | 12766.22 |
250 | 31915.56 |
500 | 63831.12 |
1000 | 127662.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.