Tỷ giá hối đoái ISK/QAR 0.028495 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.028 QAR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.028 QAR |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.028 QAR |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.028 QAR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.027 QAR |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.027 QAR |
ISK | QAR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.84 |
250 | 7.12 |
500 | 14.24 |
1000 | 28.49 |
QAR | ISK |
1 | 35.09 |
5 | 175.46 |
10 | 350.93 |
20 | 701.87 |
50 | 1754.67 |
100 | 3509.35 |
250 | 8773.39 |
500 | 17546.78 |
1000 | 35093.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.