Valuta Ex Logo

ISK đến QAR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái ISK/QAR 0.027049 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-qar?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where ISK is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngQAR
0%1 ISK0.0 ISK0.027 QAR
1%1 ISK0.010 ISK0.027 QAR
2%1 ISK0.020 ISK0.027 QAR
3%1 ISK0.030 ISK0.026 QAR
4%1 ISK0.040 ISK0.026 QAR
5%1 ISK0.050 ISK0.026 QAR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Qatar

ISKQAR
10.027
50.14
100.27
200.54
501.35
1002.7
2506.76
50013.52
100027.04

Chuyển đổi Rial Qatar thành Króna Iceland

QARISK
136.96
5184.84
10369.69
20739.39
501848.48
1003696.96
2509242.4
50018484.8
100036969.61

Thông tin thêm về ISK hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ