Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.026 QAR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.026 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.026 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.025 QAR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.025 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.025 QAR |
ISK | QAR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.52 |
500 | 13.05 |
1000 | 26.1 |
QAR | ISK |
1 | 38.31 |
5 | 191.55 |
10 | 383.1 |
20 | 766.2 |
50 | 1915.5 |
100 | 3831 |
250 | 9577.51 |
500 | 19155.03 |
1000 | 38310.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.