Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.098 SCR |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.097 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.096 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.095 SCR |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.094 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.093 SCR |
ISK | SCR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.51 |
500 | 49.03 |
1000 | 98.07 |
SCR | ISK |
1 | 10.19 |
5 | 50.98 |
10 | 101.96 |
20 | 203.92 |
50 | 509.81 |
100 | 1019.63 |
250 | 2549.09 |
500 | 5098.18 |
1000 | 10196.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.