Chuyển đổi Króna Iceland sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến SEK

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ISK/SEK 0.078413 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-sek?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where ISK is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngSEK
0%1 ISK0.0 ISK0.078 SEK
1%1 ISK0.010 ISK0.078 SEK
2%1 ISK0.020 ISK0.077 SEK
3%1 ISK0.030 ISK0.076 SEK
4%1 ISK0.040 ISK0.075 SEK
5%1 ISK0.050 ISK0.074 SEK

Chuyển đổi Króna Iceland thành Krona Thụy Điển

ISKSEK
10.078
50.39
100.78
201.56
503.92
1007.84
25019.6
50039.2
100078.41

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Króna Iceland

SEKISK
112.75
563.76
10127.53
20255.06
50637.65
1001275.3
2503188.25
5006376.5
100012753

Thông tin thêm về ISK hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ