Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.063 SVC |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.062 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.061 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.061 SVC |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.060 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.059 SVC |
ISK | SVC |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.13 |
100 | 6.26 |
250 | 15.65 |
500 | 31.31 |
1000 | 62.62 |
SVC | ISK |
1 | 15.96 |
5 | 79.83 |
10 | 159.67 |
20 | 319.34 |
50 | 798.35 |
100 | 1596.7 |
250 | 3991.77 |
500 | 7983.54 |
1000 | 15967.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.