Tỷ giá hối đoái ISK/SVC 0.068259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.068 SVC |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.068 SVC |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.067 SVC |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.066 SVC |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.066 SVC |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.065 SVC |
ISK | SVC |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.06 |
500 | 34.12 |
1000 | 68.25 |
SVC | ISK |
1 | 14.65 |
5 | 73.25 |
10 | 146.5 |
20 | 293 |
50 | 732.5 |
100 | 1465 |
250 | 3662.51 |
500 | 7325.03 |
1000 | 14650.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.