Tỷ giá hối đoái ISK/SVC 0.069309 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.069 SVC |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.069 SVC |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.068 SVC |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.067 SVC |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.067 SVC |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.066 SVC |
ISK | SVC |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.32 |
500 | 34.65 |
1000 | 69.3 |
SVC | ISK |
1 | 14.42 |
5 | 72.14 |
10 | 144.28 |
20 | 288.56 |
50 | 721.4 |
100 | 1442.8 |
250 | 3607.02 |
500 | 7214.04 |
1000 | 14428.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.