Valuta Ex Logo

ISK đến SYP

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ISK/SYP 98.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-syp?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where ISK is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngSYP
0%1 ISK0.0 ISK98.51 SYP
1%1 ISK0.010 ISK97.52 SYP
2%1 ISK0.020 ISK96.54 SYP
3%1 ISK0.030 ISK95.55 SYP
4%1 ISK0.040 ISK94.57 SYP
5%1 ISK0.050 ISK93.58 SYP

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Syria

ISKSYP
198.51
5492.57
10985.15
201970.3
504925.75
1009851.5
25024628.76
50049257.53
100098515.07

Chuyển đổi Bảng Syria thành Króna Iceland

SYPISK
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.01
2502.53
5005.07
100010.15

Thông tin thêm về ISK hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ