Tỷ giá hối đoái ISK/TOP 0.017808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.018 TOP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.018 TOP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.017 TOP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.017 TOP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.017 TOP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.017 TOP |
ISK | TOP |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.45 |
500 | 8.9 |
1000 | 17.8 |
TOP | ISK |
1 | 56.15 |
5 | 280.77 |
10 | 561.54 |
20 | 1123.09 |
50 | 2807.73 |
100 | 5615.47 |
250 | 14038.69 |
500 | 28077.39 |
1000 | 56154.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.