Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.017 TOP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.017 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.016 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.016 TOP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.016 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.016 TOP |
ISK | TOP |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.2 |
500 | 8.4 |
1000 | 16.8 |
TOP | ISK |
1 | 59.51 |
5 | 297.55 |
10 | 595.1 |
20 | 1190.21 |
50 | 2975.54 |
100 | 5951.08 |
250 | 14877.7 |
500 | 29755.4 |
1000 | 59510.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.