Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.049 TTD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.048 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.048 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.047 TTD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.047 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.046 TTD |
ISK | TTD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.23 |
500 | 24.47 |
1000 | 48.94 |
TTD | ISK |
1 | 20.43 |
5 | 102.16 |
10 | 204.32 |
20 | 408.65 |
50 | 1021.62 |
100 | 2043.25 |
250 | 5108.14 |
500 | 10216.29 |
1000 | 20432.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.