Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | VET |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | NaN VET |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | NaN VET |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | NaN VET |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | NaN VET |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | NaN VET |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | NaN VET |
ISK | VET |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VET | ISK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.