Valuta Ex Logo

ISK đến XAG

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái ISK/XAG 0.00022054 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-xag?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngXAG
0%1 ISK0.0 ISK0.00022 XAG
1%1 ISK0.010 ISK0.00022 XAG
2%1 ISK0.020 ISK0.00022 XAG
3%1 ISK0.030 ISK0.00021 XAG
4%1 ISK0.040 ISK0.00021 XAG
5%1 ISK0.050 ISK0.00021 XAG

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bạc

ISKXAG
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.055
5000.11
10000.22

Chuyển đổi Bạc thành Króna Iceland

XAGISK
14534.4
522672.01
1045344.03
2090688.06
50226720.15
100453440.31
2501133600.77
5002267201.55
10004534403.11

Thông tin thêm về ISK hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ