Tỷ giá hối đoái ISK/XAG 0.00012769 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.00013 XAG |
| 1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.00013 XAG |
| 2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.00013 XAG |
| 3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.00012 XAG |
| 4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.00012 XAG |
| 5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.00012 XAG |
| ISK | XAG |
| 1 | 0.00013 |
| 5 | 0.00064 |
| 10 | 0.0013 |
| 20 | 0.0026 |
| 50 | 0.0064 |
| 100 | 0.013 |
| 250 | 0.032 |
| 500 | 0.064 |
| 1000 | 0.13 |
| XAG | ISK |
| 1 | 7831.22 |
| 5 | 39156.12 |
| 10 | 78312.25 |
| 20 | 156624.51 |
| 50 | 391561.28 |
| 100 | 783122.56 |
| 250 | 1957806.42 |
| 500 | 3915612.84 |
| 1000 | 7831225.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.