Chuyển đổi Króna Iceland sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ISK sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ISK đến XCD

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ISK/XCD 0.019315 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-xcd?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where ISK is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngXCD
0%1 ISK0.0 ISK0.019 XCD
1%1 ISK0.010 ISK0.019 XCD
2%1 ISK0.020 ISK0.019 XCD
3%1 ISK0.030 ISK0.019 XCD
4%1 ISK0.040 ISK0.019 XCD
5%1 ISK0.050 ISK0.018 XCD

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Đông Caribê

ISKXCD
10.019
50.097
100.19
200.39
500.97
1001.93
2504.82
5009.65
100019.31

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Króna Iceland

XCDISK
151.77
5258.86
10517.73
201035.46
502588.66
1005177.33
25012943.33
50025886.66
100051773.33

Thông tin thêm về ISK hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ