Tỷ giá hối đoái ISK/XCD 0.021184 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.021 XCD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.021 XCD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.021 XCD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.021 XCD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.020 XCD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.020 XCD |
ISK | XCD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.29 |
500 | 10.59 |
1000 | 21.18 |
XCD | ISK |
1 | 47.2 |
5 | 236.02 |
10 | 472.04 |
20 | 944.09 |
50 | 2360.24 |
100 | 4720.48 |
250 | 11801.22 |
500 | 23602.44 |
1000 | 47204.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.