Tỷ giá hối đoái ISK/XCD 0.022291 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.022 XCD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.022 XCD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.022 XCD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.022 XCD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.021 XCD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.021 XCD |
ISK | XCD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.57 |
500 | 11.14 |
1000 | 22.29 |
XCD | ISK |
1 | 44.86 |
5 | 224.3 |
10 | 448.61 |
20 | 897.22 |
50 | 2243.06 |
100 | 4486.13 |
250 | 11215.33 |
500 | 22430.67 |
1000 | 44861.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.