Tỷ giá hối đoái JEP/AOA 1214.29 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JEP | Phí chuyển nhượng | AOA | 
| 0% | 1 JEP | 0.0 JEP | 1214.29 AOA | 
| 1% | 1 JEP | 0.010 JEP | 1202.15 AOA | 
| 2% | 1 JEP | 0.020 JEP | 1190 AOA | 
| 3% | 1 JEP | 0.030 JEP | 1177.86 AOA | 
| 4% | 1 JEP | 0.040 JEP | 1165.72 AOA | 
| 5% | 1 JEP | 0.050 JEP | 1153.57 AOA | 
| JEP | AOA | 
| 1 | 1214.29 | 
| 5 | 6071.47 | 
| 10 | 12142.94 | 
| 20 | 24285.89 | 
| 50 | 60714.72 | 
| 100 | 121429.45 | 
| 250 | 303573.63 | 
| 500 | 607147.26 | 
| 1000 | 1214294.52 | 
| AOA | JEP | 
| 1 | 0.00082 | 
| 5 | 0.0041 | 
| 10 | 0.0082 | 
| 20 | 0.016 | 
| 50 | 0.041 | 
| 100 | 0.082 | 
| 250 | 0.21 | 
| 500 | 0.41 | 
| 1000 | 0.82 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.