Valuta Ex Logo

JEP đến TZS

Chuyển đổi Jersey pound (JEP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JEP - Jersey poundselect icon
£
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái JEP/TZS 3259.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jep-to-tzs?amount=1

Jersey pound là tiền tệ củaJersey

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where JEP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Jersey pound với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJEPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 JEP0.0 JEP3259.45 TZS
1%1 JEP0.010 JEP3226.86 TZS
2%1 JEP0.020 JEP3194.26 TZS
3%1 JEP0.030 JEP3161.67 TZS
4%1 JEP0.040 JEP3129.07 TZS
5%1 JEP0.050 JEP3096.48 TZS

Chuyển đổi Jersey pound thành Shilling Tanzania

JEPTZS
13259.45
516297.28
1032594.56
2065189.13
50162972.84
100325945.68
250814864.21
5001629728.43
10003259456.87

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Jersey pound

TZSJEP
10.00031
50.0015
100.0031
200.0061
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Thông tin thêm về JEP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ