Valuta Ex Logo

JEP đến TZS

Chuyển đổi Jersey pound (JEP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JEP - Jersey poundselect icon
£
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái JEP/TZS 3385.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jep-to-tzs?amount=1

Jersey pound là tiền tệ củaJersey

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where JEP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Jersey pound với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJEPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 JEP0.0 JEP3385.05 TZS
1%1 JEP0.010 JEP3351.2 TZS
2%1 JEP0.020 JEP3317.35 TZS
3%1 JEP0.030 JEP3283.5 TZS
4%1 JEP0.040 JEP3249.65 TZS
5%1 JEP0.050 JEP3215.79 TZS

Chuyển đổi Jersey pound thành Shilling Tanzania

JEPTZS
13385.05
516925.26
1033850.52
2067701.04
50169252.61
100338505.23
250846263.08
5001692526.16
10003385052.33

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Jersey pound

TZSJEP
10.00030
50.0015
100.0030
200.0059
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Thông tin thêm về JEP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JEP (Jersey pound) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ