Tỷ giá hối đoái JMD/AUD 0.010099 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.010 AUD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.010 AUD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0099 AUD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0098 AUD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0097 AUD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0096 AUD |
JMD | AUD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.52 |
500 | 5.04 |
1000 | 10.09 |
AUD | JMD |
1 | 99.02 |
5 | 495.11 |
10 | 990.22 |
20 | 1980.44 |
50 | 4951.11 |
100 | 9902.22 |
250 | 24755.56 |
500 | 49511.13 |
1000 | 99022.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.