Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0098 AUD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0097 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0096 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0095 AUD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0094 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0093 AUD |
JMD | AUD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.83 |
AUD | JMD |
1 | 101.72 |
5 | 508.62 |
10 | 1017.24 |
20 | 2034.49 |
50 | 5086.24 |
100 | 10172.49 |
250 | 25431.24 |
500 | 50862.48 |
1000 | 101724.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.