Tỷ giá hối đoái JMD/AWG 0.0087750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0088 AWG |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0087 AWG |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0086 AWG |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0085 AWG |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0084 AWG |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0083 AWG |
JMD | AWG |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.38 |
1000 | 8.77 |
AWG | JMD |
1 | 113.96 |
5 | 569.8 |
10 | 1139.6 |
20 | 2279.2 |
50 | 5698.01 |
100 | 11396.03 |
250 | 28490.08 |
500 | 56980.16 |
1000 | 113960.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.