Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.011 AWG |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.011 AWG |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.011 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.011 AWG |
JMD | AWG |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.67 |
1000 | 11.35 |
AWG | JMD |
1 | 88.1 |
5 | 440.5 |
10 | 881.01 |
20 | 1762.03 |
50 | 4405.08 |
100 | 8810.17 |
250 | 22025.44 |
500 | 44050.89 |
1000 | 88101.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.