Tỷ giá hối đoái JMD/AWG 0.011451 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.011 AWG |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 AWG |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 AWG |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.011 AWG |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.011 AWG |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.011 AWG |
JMD | AWG |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.72 |
1000 | 11.45 |
AWG | JMD |
1 | 87.32 |
5 | 436.64 |
10 | 873.29 |
20 | 1746.58 |
50 | 4366.46 |
100 | 8732.93 |
250 | 21832.34 |
500 | 43664.69 |
1000 | 87329.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.