Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.011 AZN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.010 AZN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.010 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.010 AZN |
JMD | AZN |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.36 |
1000 | 10.73 |
AZN | JMD |
1 | 93.17 |
5 | 465.89 |
10 | 931.79 |
20 | 1863.58 |
50 | 4658.96 |
100 | 9317.93 |
250 | 23294.83 |
500 | 46589.66 |
1000 | 93179.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.