Tỷ giá hối đoái JMD/AZN 0.010840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.011 AZN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 AZN |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 AZN |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.011 AZN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.010 AZN |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.010 AZN |
JMD | AZN |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.7 |
500 | 5.41 |
1000 | 10.83 |
AZN | JMD |
1 | 92.25 |
5 | 461.25 |
10 | 922.5 |
20 | 1845.01 |
50 | 4612.54 |
100 | 9225.09 |
250 | 23062.74 |
500 | 46125.49 |
1000 | 92250.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.