Tỷ giá hối đoái JMD/BAM 0.011550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.012 BAM |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.011 BAM |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 BAM |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.011 BAM |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.011 BAM |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.011 BAM |
JMD | BAM |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.88 |
500 | 5.77 |
1000 | 11.54 |
BAM | JMD |
1 | 86.58 |
5 | 432.91 |
10 | 865.83 |
20 | 1731.66 |
50 | 4329.17 |
100 | 8658.34 |
250 | 21645.87 |
500 | 43291.74 |
1000 | 86583.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.