Tỷ giá hối đoái JMD/BBD 0.012844 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.013 BBD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.013 BBD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.013 BBD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.012 BBD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.012 BBD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.012 BBD |
JMD | BBD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.21 |
500 | 6.42 |
1000 | 12.84 |
BBD | JMD |
1 | 77.85 |
5 | 389.27 |
10 | 778.55 |
20 | 1557.1 |
50 | 3892.76 |
100 | 7785.53 |
250 | 19463.82 |
500 | 38927.65 |
1000 | 77855.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.