Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.012 BGN |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.012 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.011 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.011 BGN |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.011 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.011 BGN |
JMD | BGN |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.92 |
500 | 5.85 |
1000 | 11.71 |
BGN | JMD |
1 | 85.38 |
5 | 426.94 |
10 | 853.89 |
20 | 1707.79 |
50 | 4269.49 |
100 | 8538.98 |
250 | 21347.45 |
500 | 42694.9 |
1000 | 85389.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.