Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0024 BHD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0024 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0023 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0023 BHD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0023 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0023 BHD |
JMD | BHD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
BHD | JMD |
1 | 420.88 |
5 | 2104.4 |
10 | 4208.81 |
20 | 8417.62 |
50 | 21044.06 |
100 | 42088.13 |
250 | 105220.33 |
500 | 210440.66 |
1000 | 420881.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.