Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.033 BRL |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.032 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.032 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.032 BRL |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.031 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.031 BRL |
JMD | BRL |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.14 |
500 | 16.29 |
1000 | 32.58 |
BRL | JMD |
1 | 30.68 |
5 | 153.43 |
10 | 306.86 |
20 | 613.72 |
50 | 1534.3 |
100 | 3068.61 |
250 | 7671.54 |
500 | 15343.08 |
1000 | 30686.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.