Tỷ giá hối đoái JMD/BRL 0.036638 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.037 BRL |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.036 BRL |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.036 BRL |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.036 BRL |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.035 BRL |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.035 BRL |
JMD | BRL |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.83 |
100 | 3.66 |
250 | 9.15 |
500 | 18.31 |
1000 | 36.63 |
BRL | JMD |
1 | 27.29 |
5 | 136.46 |
10 | 272.93 |
20 | 545.87 |
50 | 1364.68 |
100 | 2729.37 |
250 | 6823.43 |
500 | 13646.86 |
1000 | 27293.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.