Tỷ giá hối đoái JMD/BRL 0.034789 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.035 BRL |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.034 BRL |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.034 BRL |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.034 BRL |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.033 BRL |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.033 BRL |
JMD | BRL |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.69 |
500 | 17.39 |
1000 | 34.78 |
BRL | JMD |
1 | 28.74 |
5 | 143.72 |
10 | 287.44 |
20 | 574.89 |
50 | 1437.23 |
100 | 2874.47 |
250 | 7186.18 |
500 | 14372.37 |
1000 | 28744.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.