Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.036 BRL |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.036 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.036 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.035 BRL |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.035 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.035 BRL |
JMD | BRL |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.64 |
250 | 9.1 |
500 | 18.2 |
1000 | 36.4 |
BRL | JMD |
1 | 27.46 |
5 | 137.33 |
10 | 274.67 |
20 | 549.35 |
50 | 1373.39 |
100 | 2746.78 |
250 | 6866.95 |
500 | 13733.91 |
1000 | 27467.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.