Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0063 BSD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0062 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0062 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0061 BSD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0060 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0060 BSD |
JMD | BSD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.13 |
1000 | 6.27 |
BSD | JMD |
1 | 159.3 |
5 | 796.53 |
10 | 1593.06 |
20 | 3186.13 |
50 | 7965.34 |
100 | 15930.69 |
250 | 39826.72 |
500 | 79653.45 |
1000 | 159306.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.