Tỷ giá hối đoái JMD/BZD 0.012790 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.013 BZD |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.013 BZD |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.013 BZD |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.012 BZD |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.012 BZD |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.012 BZD |
JMD | BZD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.19 |
500 | 6.39 |
1000 | 12.79 |
BZD | JMD |
1 | 78.18 |
5 | 390.92 |
10 | 781.85 |
20 | 1563.7 |
50 | 3909.27 |
100 | 7818.54 |
250 | 19546.35 |
500 | 39092.71 |
1000 | 78185.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.