Tỷ giá hối đoái JMD/CHF 0.0052330 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0052 CHF |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0052 CHF |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0051 CHF |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0051 CHF |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0050 CHF |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0050 CHF |
JMD | CHF |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.61 |
1000 | 5.23 |
CHF | JMD |
1 | 191.09 |
5 | 955.47 |
10 | 1910.94 |
20 | 3821.89 |
50 | 9554.74 |
100 | 19109.49 |
250 | 47773.73 |
500 | 95547.47 |
1000 | 191094.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.