Tỷ giá hối đoái JMD/DKK 0.041563 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.042 DKK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.041 DKK |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.041 DKK |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.040 DKK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.040 DKK |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.039 DKK |
JMD | DKK |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.39 |
500 | 20.78 |
1000 | 41.56 |
DKK | JMD |
1 | 24.05 |
5 | 120.29 |
10 | 240.59 |
20 | 481.19 |
50 | 1202.98 |
100 | 2405.96 |
250 | 6014.92 |
500 | 12029.84 |
1000 | 24059.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.