Tỷ giá hối đoái JMD/DKK 0.043585 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.044 DKK |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.043 DKK |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.043 DKK |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.042 DKK |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.042 DKK |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.041 DKK |
JMD | DKK |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.89 |
500 | 21.79 |
1000 | 43.58 |
DKK | JMD |
1 | 22.94 |
5 | 114.71 |
10 | 229.43 |
20 | 458.87 |
50 | 1147.18 |
100 | 2294.36 |
250 | 5735.91 |
500 | 11471.83 |
1000 | 22943.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.