Valuta Ex Logo

JMD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Jamaica (JMD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JMD - Đô la Jamaicaselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái JMD/EUR 0.0053191 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jmd-to-eur?amount=1

Đô la Jamaica là tiền tệ củaJamaica

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where JMD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Jamaica với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJMDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 JMD0.0 JMD0.0053 EUR
1%1 JMD0.010 JMD0.0053 EUR
2%1 JMD0.020 JMD0.0052 EUR
3%1 JMD0.030 JMD0.0052 EUR
4%1 JMD0.040 JMD0.0051 EUR
5%1 JMD0.050 JMD0.0051 EUR

Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Euro

JMDEUR
10.0053
50.027
100.053
200.11
500.27
1000.53
2501.32
5002.65
10005.31

Chuyển đổi Euro thành Đô la Jamaica

EURJMD
1188
5940.01
101880.02
203760.04
509400.1
10018800.2
25047000.51
50094001.03
1000188002.07

Thông tin thêm về JMD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ