Tỷ giá hối đoái JMD/EUR 0.0058788 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0059 EUR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0058 EUR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0058 EUR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0057 EUR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0056 EUR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0056 EUR |
JMD | EUR |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.93 |
1000 | 5.87 |
EUR | JMD |
1 | 170.1 |
5 | 850.51 |
10 | 1701.02 |
20 | 3402.05 |
50 | 8505.14 |
100 | 17010.28 |
250 | 42525.71 |
500 | 85051.42 |
1000 | 170102.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.