Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0060 EUR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0059 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0059 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0058 EUR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0058 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0057 EUR |
JMD | EUR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.49 |
500 | 2.99 |
1000 | 5.99 |
EUR | JMD |
1 | 166.87 |
5 | 834.37 |
10 | 1668.74 |
20 | 3337.48 |
50 | 8343.71 |
100 | 16687.42 |
250 | 41718.56 |
500 | 83437.13 |
1000 | 166874.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.