Tỷ giá hối đoái JMD/EUR 0.0053792 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0054 EUR |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0053 EUR |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0053 EUR |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0052 EUR |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0052 EUR |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0051 EUR |
JMD | EUR |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.68 |
1000 | 5.37 |
EUR | JMD |
1 | 185.9 |
5 | 929.5 |
10 | 1859.01 |
20 | 3718.02 |
50 | 9295.05 |
100 | 18590.11 |
250 | 46475.29 |
500 | 92950.58 |
1000 | 185901.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.