Tỷ giá hối đoái JMD/GBP 0.0049139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0049 GBP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0049 GBP |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0048 GBP |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0048 GBP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0047 GBP |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0047 GBP |
JMD | GBP |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.91 |
GBP | JMD |
1 | 203.5 |
5 | 1017.52 |
10 | 2035.05 |
20 | 4070.11 |
50 | 10175.28 |
100 | 20350.57 |
250 | 50876.43 |
500 | 101752.86 |
1000 | 203505.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.