Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0050 GGP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0049 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0049 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0048 GGP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0048 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0047 GGP |
JMD | GGP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.48 |
1000 | 4.97 |
GGP | JMD |
1 | 201.19 |
5 | 1005.95 |
10 | 2011.91 |
20 | 4023.82 |
50 | 10059.55 |
100 | 20119.1 |
250 | 50297.75 |
500 | 100595.5 |
1000 | 201191.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.