Tỷ giá hối đoái JMD/GGP 0.0047935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0048 GGP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0047 GGP |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0047 GGP |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0046 GGP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0046 GGP |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0046 GGP |
JMD | GGP |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.19 |
500 | 2.39 |
1000 | 4.79 |
GGP | JMD |
1 | 208.61 |
5 | 1043.07 |
10 | 2086.15 |
20 | 4172.31 |
50 | 10430.77 |
100 | 20861.55 |
250 | 52153.89 |
500 | 104307.79 |
1000 | 208615.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.