Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.0050 GIP |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.0050 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.0049 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.0049 GIP |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.0048 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.0048 GIP |
JMD | GIP |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.03 |
GIP | JMD |
1 | 198.77 |
5 | 993.89 |
10 | 1987.78 |
20 | 3975.57 |
50 | 9938.93 |
100 | 19877.87 |
250 | 49694.69 |
500 | 99389.39 |
1000 | 198778.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD ( Đô la Jamaica ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.