Tỷ giá hối đoái JMD/GTQ 0.049073 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JMD | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 JMD | 0.0 JMD | 0.049 GTQ |
1% | 1 JMD | 0.010 JMD | 0.049 GTQ |
2% | 1 JMD | 0.020 JMD | 0.048 GTQ |
3% | 1 JMD | 0.030 JMD | 0.048 GTQ |
4% | 1 JMD | 0.040 JMD | 0.047 GTQ |
5% | 1 JMD | 0.050 JMD | 0.047 GTQ |
JMD | GTQ |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.45 |
100 | 4.9 |
250 | 12.26 |
500 | 24.53 |
1000 | 49.07 |
GTQ | JMD |
1 | 20.37 |
5 | 101.88 |
10 | 203.77 |
20 | 407.55 |
50 | 1018.89 |
100 | 2037.78 |
250 | 5094.46 |
500 | 10188.92 |
1000 | 20377.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JMD (Đô la Jamaica) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.